- Hiệu xe: KOMATSU - Nhật Bản
- Model: FD10RS-11
- S/No.:84101
- Số động cơ:
- Năm sản xuất: 2003
- Kiểu vận hành: Đứng lái
- Loại vận hành: điện
-Sức nâng lớn nhất theo thiết kế: 1000kg
- Chiều cao nâng: 4m
- Vận tốc nâng lớn nhất: 44,1 m/phút
-Công suất/ số vòng quay:
- Trọng lượng bản thân: 2200kg
- Kích thước bao khi di chuyển:
+ Dài:
+ Rộng:
Xe máy chuyên dùng đã được kiểm tra và đạt chất lượng, an toàn kỹ thuật vs bảo vệ môi trường theo các quy định hiện hành.
Giấy tờ theo xe đầy đủ.
XE NÂNG MẶT BÀN TF36/48/60
1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM
Model | TF36 | TF48 | TF60 | |
Capacity Q | kg | 908 | 908 | 908 |
Dimension of Table(LXW) | mm | 915x610 | 915x610 | 915x610 |
Min.table height h2 | mm | 609 | 762 | 915 |
Max.table height h1 | mm | 915 | 1220 | 1524 |
Lifting speed | mm/s | ≥7 | ≥7 | ≥7 |
Lowering speed | Adjustable | Adjustable | Adjustable | |
Overall length | mm | 1250 | 1250 | 1250 |
Overall width | mm | 660 | 660 | 660 |
Overall height | mm | 970 | 970 | 970 |
Outer dia.of the front wheel | mm | 125 | 125 | 125 |
Outer dia.of the rear wheel | mm | 125 | 125 | 125 |
Net weight | kg | 120 | 130 | 140 |
XE NÂNG MẶT BÀN SHS-05/SHS-100
1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM
ITEM/TYPE |
SHS-05 | SHS-100 |
Load Capacity | 500kg 1100lb | 1000kg 2200lb |
Lowest Height | 90 | 90 |
Max.Height | 620/900 | 900 |
Fork Length | 860/1100 | 550/685 |
Fork Width | 550/685 | 550/685 |
Single Fork Width | 160 | 160 |
Height of Handle | 1030 | 1030 |
Net.Weight | 84/112 | 90/118 |
Packing Dimensions |
2200x780x1100 685x1100 |
2200x640x1100 550x1100 |
Q'ty in one 20'Container | 72/56 | 72/56 |
XE NÂNG TAY CAO Hand Stacker--SFH1025/1030-A
1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM
Model No. | SFH1025-A | SFH1030-A | |
Capacity Q | Kg | 1000 | 1000 |
Load center c | mm | 600 | 600 |
Lifting height h3 | mm | 75~2500 | 75~3000 |
Fork length l | mm | 915 | 915 |
Minimum turning radius wa | mm | 1650 | 1650 |
Outer width of legs | mm | 1080~1360 | 1080~1360 |
Inner width of legs | mm | 960~1240 | 960~1240 |
Outer width of forks | mm | 210~800 | 210~800 |
Inner width of forks | mm | 10~600 | 10~600 |
Lifting speed with load | mm/sec | ≥16 | ≥16 |
Lowering speed | mm/sec | Adjustable | Adjustable |
Overall length l1 | mm | 1480 | 1480 |
Overall width b1 | mm | 1080~1360 | 1080~1360 |
Overall height h1 | mm | 1770 | 2020 |
Outer dia. Of the front wheel | mm | 80 | 80 |
Outer dia. Of the rear wheel | mm | 150 | 150 |
Net Weight | Kg | 360 | 385 |
XE NÂNG TAY CAO Hand Stacker--EFS1016(G)/1030(B)
1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM
ITEM/TYPE | EFS1016 | EFS1016G | EFS1030 | EFS1030B | |
Capacity Q | Kg | 1000 | 1000 | 1000 | 1000 |
Load center c | mm | 450 | 575 | 575 | 450 |
Max.Fork Height | mm | 1600 | 1600 | 3000 | 3000 |
Lowered Fork Height | mm | 80 | 85 | 85 | 80 |
Fork Adjust Width | mm | 300~800 | 550 | 550 | 300~740 |
Fork Width | mm | 140 | 160 | 160 | 140 |
Fork Length | mm | 900 | 1150 | 1150 | 900 |
Overall length | mm | 1488 | 1660 | 1668 | 1496 |
Overall height | mm | 2010 | 2010 | 2060 | 2060 |
Overall width | mm | 850 | 740 | 740 | 800 |
Ground Clearance | mm | 20 | 25 | 25 | 23 |
Front Wheel | mm | Φ74x55 | Φ74x55 | Φ74x70 | Φ74x70 |
Rear Wheel | mm | Φ180x50 | Φ180x50 | Φ180x50 | Φ180x50 |
Net Weight | Kg | 184 | 172 | 310 | 332 |
XE NÂNG TAY CAO Hand Stackers with Optional PARTS
Roller Track Straight:
HPT-RT1010(1.0t/1.0X0.5m)
HPT-RT1010(2200/39.3X19.6)
HPT-RT1015(1.0t/1.5X0.5m)
HPT-RT1015(2200/59X19.6)
HPT-RT1020(1.0t/2.0X0.5m)
HPT-RT1020(2200/78.7X19.6)
Conforms to EN1757-1 and EN1175-1
Platform Straight with two Bends:
HPT-PS-12(Platform Size 120x56CM) HPT-PS-12(7.2x22.04)
HPT-PS-15(Platform Size 150X56cm) HPT-PS-15(59X22.04)
HPT-PS-20(Platform Size 200x56CM) HPT-PS-20(78.7X22.04)
Conforms to EN1757-1 and EN1175-1
Platform with Box 50mm:
HPT-PE-12(Platform Size 120x56CM)
HPT-PE-12(47.2X22.04)
HPT-PE-15(Platform Size 150x56CM)
HPT-PE-15(59X22.04)
HPT-PE-20(Platform Size 200x56CM)
HPT-PE-20(78.7X22.04)
Conforms to EN1757-1 and EN1175-1
XE NÂNG TAY CAO Hand Stacker--FC1008/FC1016
Top Quality
Type | FC1008 | FC1016 | |
Capacity | kg | 1000 | 1000 |
Net weight | kg | 202 | 220 |
Load wheels* | PUR/PUR | PUR/ | |
Steering wheel size front | Φ[mm] | 180x50 | 180x50 |
Load wheel size rear | Φ[mm] | 80x55 | 80x55 |
Total no.of steering-road wheels | 2/2 | 2/2 | |
Lift | h3[mm] | 810 | 1510 |
Lifting height | h2[mm] | 900 | 1595 |
Building height | h1[mm] | 1300 | 1965 |
Quick lift(Last/load<100kg) | [mm] | 50 | 50 |
Load lift(Last/load>100kg) | [mm] | 17 | 17 |
Suitable for a mbient temperature | -10°C-+40° |
XE NÂNG TAY CAO Hand Stacker--HS 0809/HS-T0809
Top Quality
HS 0809/HS-T0809 | ||
Capacity | kg | 800 |
Length | mm | 1630 |
Width | mm | 730 |
Height | mm | 1230 |
Length of the forks | mm | 1140 |
Width of the fork | mm | 150 |
Min. height of the forks above the floor | mm | 87 |
forks width | mm | 540 |
Truck weight | kg | 218 |
Lifting height | mm | 900 |
Bearing surface of the forks | mm | 1140x540 |
Tilting angle of the forks | ° | 20 |
Lift with load(per 1 manual stroke) | mm | ≥18 |
Lift without load(per 1 manual stroke) | mm | ≥60 |
1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM
Item/Type | ACZ20H | ACZ20L | |
Capacity Q | kg | 2000 | 2000 |
Min. fork height h | mm | 85 | 75 |
Max. fork height h1 | mm | 200 | 190 |
Steering wheel | mm | Φ200x50 | Φ180x50 |
Load roller Single | mm | Φ80x93 | Φ74x93 |
Load roller Tandem | mm | Φ80x70 | Φ74x70 |
Size of fork e*s | mm | 160x60 | |
Width overall forks B | mm | 520/540/685 | |
Fork length I | mm | 1100/1150/1220 |
Conforms to EN 1757-2
XE NÂNG TAY THẤP 5T
Công Ty TNHH Ánh Hường:
- Chuyên cung cấp xe nâng hàng nhập khẩu trực tiếp từ Nhật bản
- Dịch vụ sửa chữa, cung cấp các loại ắc quy đặc chủng và phụ tùng chính hiệu
- Cho thuê xe nâng các loại từ 1T đến 15T.
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mr Tới- 0916.968.122_ Mr Toản- 0912.832.156
Hotline: 03218.568.886 - 043.200.2907
Đ/c: Thôn Đông Mai- xã Chỉ Đạo- Văn Lâm- Hưng Yên
Chi nhánh tại Hà Nội: Ga Phú Thụy - Dương Xá - Gia Lâm - Hà Nội.
web:http://xenangnhat.vn/
Gmail: congtyanhhuong@gmail.com
XE NÂNG TAY THẤP AC TỪ 1T-3T
Conforms to EN 1757-2
Special fork length are available 800,900,950,1000,1100,1500,2000,2500,3000mm for different capacity from 1000kg to 3500kg.
Materials and specification are subject to change without notice.
1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM
Item/Type | AC20 | AC25 | AC30 | ACE20 | ACL | ||||||
Capacity Q | kg | 2000 | 2500 | 3000 | 2000 | 2000 | 1500 | 1000 | |||
Min.fork height h | mm | 85 | 75 | 85 | 75 | 85 | 75 | 75/85 | |||
Max.fork height h1 | mm | 200 | 190 |
200 |
190 | 200 | 190 | 190/200 | |||
Steering wheel | mm | Φ200x50 | Φ180x50 | Φ200x50 | Φ180x50 | Φ200x50 | Φ180x50 | Φ180x50/Φ200x50 | |||
Load roller Single | mm | Φ80x93 | Φ74x93 | Φ80x93 | Φ74x93 | Φ80x93 | Φ74x93 | Φ74x93/Φ80x93 | |||
Load roller Tandem | mm | Φ80x70 | Φ74x70 | Φ80x70 | Φ74x70 | Φ80x70 | Φ74x70 | Φ74x70/Φ80x70 | |||
Size of fork e*s | mm | 160x50 | 160x60 | 160x50 | 160x60 | ||||||
Width overall forks B | mm | 450/520/540/685 | 838 | 540/685 | |||||||
Fork length I | mm | 800/900/1000/1100/1150/1220 | 1100/1150/1220 | 1500/1800/2000/2500/3000 |
XE NÂNG TAY THẤP 2T
Roll Pallet Truck
1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM
Item/Type |
AC20R500 | AC20R700 | AC20R1000 | AC20R1500 | |
Capacity Q | kg | 2000 | |||
Reel diameter | mm | 400-600 | 600-800 | 800-1200 | 1200-1600 |
With overall forks B | mm | 760 | 850 | 1000 | 1150 |
Steering wheel | mm | F200x50 | |||
Load roller Single | mm | F82x93 | |||
Load roller Tandem | mm | F82x70 | |||
Fork length l | mm | 800/900/1000/1100/1150/1220 |
Conforms to EN 1757-2
XE NÂNG ĐIỆN NGỒI LÁI HIỆU CLACK
Công Ty TNHH Ánh Hường:
- Chuyên cung cấp xe nâng hàng nhập khẩu trực tiếp từ Nhật bản
- Dịch vụ sửa chữa, cung cấp các loại ắc quy đặc chủng và phụ tùng chính hiệu
- Cho thuê xe nâng các loại từ 1T đến 15T.
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mr Tới- 0916.968.122_ Mr Toản- 0912.832.156
Hotline: 03218.568.886 - 043.200.2907
Đ/c: Thôn Đông Mai- xã Chỉ Đạo- Văn Lâm- Hưng Yên
Chi nhánh tại Hà Nội: Ga Phú Thụy - Dương Xá - Gia Lâm - Hà Nội.
web:http://xenangnhat.vn/
Gmail: congtyanhhuong@gmail.com
BỘ MẠCH ĐIỀU KHIỂN XE NÂNG ĐIỆN
Công Ty TNHH Ánh Hường:
- Chuyên cung cấp xe nâng hàng nhập khẩu trực tiếp từ Nhật bản
- Dịch vụ sửa chữa, cung cấp các loại ắc quy đặc chủng và phụ tùng chính hiệu
- Cho thuê xe nâng các loại từ 1T đến 15T.
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mr Tới- 0916.968.122_ Mr Toản- 0912.832.156
Hotline: 03218.568.886 - 043.200.2907
Đ/c: Thôn Đông Mai- xã Chỉ Đạo- Văn Lâm- Hưng Yên
Chi nhánh tại Hà Nội: Ga Phú Thụy - Dương Xá - Gia Lâm - Hà Nội.
web:http://xenangnhat.vn/
Gmail: congtyanhhuong@gmail.com
BỘ ĐIỀU KHIỂN MÁY SẠC ẮC QUY
Công Ty TNHH Ánh Hường:
- Chuyên cung cấp xe nâng hàng nhập khẩu trực tiếp từ Nhật bản
- Dịch vụ sửa chữa, cung cấp các loại ắc quy đặc chủng và phụ tùng chính hiệu
- Cho thuê xe nâng các loại từ 1T đến 15T.
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mr Tới- 0916.968.122_ Mr Toản- 0912.832.156
Hotline: 03218.568.886 - 043.200.2907
Đ/c: Thôn Đông Mai- xã Chỉ Đạo- Văn Lâm- Hưng Yên
Chi nhánh tại Hà Nội: Ga Phú Thụy - Dương Xá - Gia Lâm - Hà Nội.
web:http://xenangnhat.vn/
Gmail: congtyanhhuong@gmail.com
BURY SẤY
Công Ty TNHH Ánh Hường:
- Chuyên cung cấp xe nâng hàng nhập khẩu trực tiếp từ Nhật bản
- Dịch vụ sửa chữa, cung cấp các loại ắc quy đặc chủng và phụ tùng chính hiệu
- Cho thuê xe nâng các loại từ 1T đến 15T.
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mr Tới- 0916.968.122_ Mr Toản- 0912.832.156
Hotline: 03218.568.886
Đ/c: Thôn Đông Mai- xã Chỉ Đạo- Văn Lâm- Hưng Yên
web:http://xenangnhat.vn/
Gmail: congtyanhhuong@gmail.com
ẮC QUY XE NÂNG
Công Ty TNHH Ánh Hường:
- Chuyên cung cấp xe nâng hàng nhập khẩu trực tiếp từ Nhật bản
- Dịch vụ sửa chữa, cung cấp các loại ắc quy đặc chủng và phụ tùng chính hiệu
- Cho thuê xe nâng các loại từ 1T đến 15T.
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mr Tới- 0916.968.122_ Mr Toản- 0912.832.156
Hotline: 03218.568.886 - 043.200.2907
Đ/c: Thôn Đông Mai- xã Chỉ Đạo- Văn Lâm- Hưng Yên
Chi nhánh tại Hà Nội: Ga Phú Thụy - Dương Xá - Gia Lâm - Hà Nội.
web:http://xenangnhat.vn/
Gmail: congtyanhhuong@gmail.com
ẮC QUY XE NÂNG
Công Ty TNHH Ánh Hường:
- Chuyên cung cấp xe nâng hàng nhập khẩu trực tiếp từ Nhật bản
- Dịch vụ sửa chữa, cung cấp các loại ắc quy đặc chủng và phụ tùng chính hiệu
- Cho thuê xe nâng các loại từ 1T đến 15T.
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mr Tới- 0916.968.122_ Mr Toản- 0912.832.156
Hotline: 03218.568.886 - 043.200.2907
Đ/c: Thôn Đông Mai- xã Chỉ Đạo- Văn Lâm- Hưng Yên
Chi nhánh tại Hà Nội: Ga Phú Thụy - Dương Xá - Gia Lâm - Hà Nội.
web:http://xenangnhat.vn/
Gmail: congtyanhhuong@gmail.com